Bảng tính lượng calo 

Bảng calo thực phẩm

Tên thực phẩmCarbFatProteinCalories
Yến mạch66717395
Xúc xích047.427.2535.4
Xoài chín15.90.30.668.7
Xoài170172
Xíu mại4.64.211.9103.8
Xì dầu00728
Xà lách búp Mỹ30116
Whey protein2180337
Vú sữa9.40141.6
Vịt Nướng28019188
Vịt nuôi, thịt và da03911395
Vịt nuôi, thịt0618126
Vịt hoang dã, thịt và da01517203
Vải khô7114309
Vải hộp14.700.460.4
Vải170172
Ức gà, thịt và da0921165
Ức gà, thịt0123101
Ức gà luộc01.4533.35146.45
Tương ớt7.60.50.536.9
Tương ngô14.50.13.974.5
Tương nếp15.70.74.386.3
Tương cà3.30013.2
Trứng vịt sống11413182
Trứng vịt lộn11217180
Trứng ngỗng sống11314177
Trứng gà tây11212160
Trứng gà sống, lòng trắng101044
Trứng gà sống, lòng đỏ42716323
Trứng gà sống11013146
Trứng gà rán11514195
Trứng gà omelet11211156
Trứng gà luộc11113155
Trứng gà kho, rim11013146
Trứng gà bác21211160
Trứng chim cút sống01113151
Trứng cá41825278
Trái cóc131165
Trai2.51.14.638.3
Trà sữa trân châu391911371
Trà sữa6823302
Trà đào (cam sả)28.50.50.2119.3
Tôm sốt cà28.69.312.5248.1
Tôm lăn bột chiên36.310.12.6246.5
Tôm khô2.53.875.6346.6
Tôm hùm phương bắc0.70.71985.1
Tôm hùm gai2.41.520.5105.1
Tôm đồng01.818.489.8
Tôm chua5.51.28.767.6
Tôm biển0.90.917.682.1
Tôm001664
Tỏi tây140160
Tỏi3306156
Tim lợn1417108
Tim gà1916149
Tim bò03.518103.5
Tía tô70340
Thơm hộp13.700.356
Thịt vịt hầm016.219.6224.2
Thịt vai chó017.618230.4
Thịt vai (nạc)0720143
Thịt vai (nạc và mỡ)01817230
Thịt ức bò (phần nạc)0721147
Thịt ức bò (nạc và mỡ)01918.5245
Thịt trâu012089
Thịt thỏ0821.5158
Thịt thăn bò (phần nạc)0621138
Thịt sườn (nạc và mỡ)02315.5269
Thịt ngỗng039.214408.8
Thịt mông chó030.416337.6
Thịt má lợn0706654
Thịt kho trứng7.522.919.8315.3
Thịt kho tiêu19.51622.5312
Thịt heo xào giá hẹ4.810.219.3188.2
Thịt heo xào đậu que16.610.220.5240.2
Thịt heo quay23.714.17249.7
Thịt heo phá lấu1.619.913.9241.1
Thịt heo hộp2.729.317.3343.7
Thịt gà xay0817140
Thịt gà hộp022.817273.2
Thịt dê nạc04.320.7121.5
Thịt dê0221102
Thịt chó vai017.618230.4
Thịt chó sấn03016334
Thịt chân lợn (nạc)05.520.5131.5
Thịt chân lợn (nạc và mỡ)01917.5241
Thịt chân lợn (nạc và mỡ – phần phía hông)01619220
Thịt chân lợn (nạc – phần phía hông)0521129
Thịt bò xào nấm rơm2.99.613.5152
Thịt bò xào măng06.910.5104.1
Thịt bò xào hành tây5.86.911.8132.5
Thịt bò xào giá hẹ4.86.915.6143.7
Thịt bò xào đậu que16.66.916.8195.7
Thịt bò tươi (cả con – cả nạc lẫn mỡ)022.517.5272.5
Thịt bò khô5.21.651239.2
Thịt bò hộp020.616.4251
Thị heo quay0129.2144.8
Thắt thăn lợn (nạc)0621138
Thắt thăn lợn (nạc và mỡ)01320197
Thanh long91.5257.5
Thận lợn031691
Thận bò031899
Thạch dừa3.900.417.2
Tép rang4.86.55.6100.1
Tép khô0.7359.8269
Tép gạo01.211.757.6
Tàu hủ ky chiên4.815.437.2306.6
Táo tây11.300.547.2
Táo ta8.500.837.2
Tào phớ trân châu11.51.62.369.6
Tào phớ nước đường4.51.12.638.3
Táo140056
Tai lợn11522227
Súp lơ50228
Sườn ram2.611.310.9155.7
Sườn nướng17.310.3110.9
Sườn heo bỏ xương012.817.9186.8
Sườn bò (nạc và mỡ)02617302
Sữa tươi không đường0.12.31.5427.26
Sữa mẹ731.561
Sữa hộp Cô gái Hà lan18.166.5152.4
Sữa dê tươi4.54.13.568.9
Sữa đậu nành Tribeco152.96110.1
Sữa đậu nành0.41.63.128.4
Sữa đặc có đường568.88.1335.6
Sữa chua Yoghurt Vinamilk21.643.8137.6
Sữa chua uống YoMost281.92.8140.3
Sữa chua nếp cẩm Vinamilk18.52.12.9104.5
Sữa chua nếp cẩm Ba Vì17.51.6292.4
Sữa chua3.60.41058
Sữa bột toàn phần382627494
Sữa bột tách béo52135357
Sữa bò tươi4.84.43.974.4
Su su/Xu xu50124
Su su3.700.818
Su hào60232
Sốt mayonaise0.177.80700.6
501372
Sinh tố58.83.23.2276.8
Sầu riêng2751157
Sả2501.5106
Rượu nếp37.704166.8
Ruột non0178185
Ruốc tôm3.73.165.5304.7
Ruốc cá quả34.165.7311.7
Rong biển/thạch trắng agar tươi70132
Rong biển xoắn ốc tươi20632
Rong biển xoắn ốc khô24857396
Rong biển laver (đỏ) tươi50644
Rong biển kelp (tảo biển) tươi101257
Rong biển irishmoss tươi120256
Rong biển agar khô8106348
Roi3.20.30.417.1
Rau thơm2.40217.6
Rau thì là71349
Rau rút1.805.127.6
Rau răm2.804.730
Rau ngót605.345.2
Rau ngổ4.501.524
Rau muống3.50326
Rau mùi tây (ngò tây)61345
Rau mùi0.702.613.2
Rau mồng tơi40224
Rau kinh giới6.502.736.8
Rau khoai lang402.626.4
Rau húng5.502.230.8
Rau diếp xanh (xà lách xanh)30012
Rau diếp đỏ (xà lách đỏ)20112
Rau dền40224
Rau đay502.831.2
Rau bina (bó xôi)40328
Rau bí3.502.724.8
Ran kinh giới2.802.722
Quýt8.600.837.6
Quất / trái tắc161281
Quả quýt130156
Quả nhãn150164
Quả na2512117
Quả lựu191293
Quả hồng bì (?)100248
Quả hồng3301136
Quả đào100144
Quả bơ9152179
Quả bí ngô (pumpkin)60128
Quả bí đỏ (butternut squash)120152
Quả bí đỏ (acorn squash)100144
Phổi lợn031483
Phổi bò031691
Pho mát030.925.5380.1
Phô mai Bò cười05.44.667
Phở gà59.317.921.3483.5
Phở bò viên59.614.116.3430.5
Phở bò tái59.311.717.9414.1
Phở bò chín59.312.220.9430.6
Phở ăn liền69.34.26.8342.2
Patê15.424.610.8326.2
Ớt xanh ngọt50124
Ớt xanh90244
Ớt vàng to5.701.328
Ớt vàng ngọt60128
Ớt phơi khô70611378
Ớt đỏ ngọt60128
Ổi141377
Ốc vặn4.30.712.272.3
Ốc nhồi7.60.711.984.3
Óc lợn0910121
Ốc bươu8.30.711.183.9
Óc bò11111147
Ốc3.501886
Nước thơm9.400.338.8
Nước sâm19.90079.6
Nước rau má16.50274
Nước quýt tươi5.10.20.423.8
Nước ngọt có gaz36.200144.8
Nước mía2600104
Nước mắm007.128.4
Nước ép trái cây đóng hộp18.40073.6
Nước ép cà chua2.60.60.819
Nước dừa tươi4.800.420.8
Nước chanh90036
Nước cam vắt55.700.9226.4
Nước cam100144
Nui thịt heo61.49.317.5399.3
Nui chiên5824.318.2523.5
Nhộng06.513110.5
Nho ta (nho chua)3.100.414
Nho180176
Nhãn hộp1500.562
Nhãn1100.947.6
Ngọn xu xu60.40.328.8
Ngô vàng hạt vàng69.44.78.6354.3
Ngô tươi39.62.34.1195.5
Ngó sen17.20.12.680.1
Nghêu311373
Nghệ tươi5.200.322
Nghệ khô72.15.16.3359.5
Ngải cứu (?)80552
Nem rán4.31113168.2
Nem chua rán4.313.721.7227.3
Nem chua4.33.721.7137.3
Nấm thường tươi5.70.84.648.4
Nấm rơm kho7.310.57.5153.7
Nấm rơm4.50.3436.7
Nấm mỡ4.50.3436.7
Nấm kim châm80.32.745.5
Nấm hương tươi60.55.550.5
Nấm hương khô23.54.535274.5
Nấm đùi gà60336
Na14.501.664.4
Mứt thơm51.500.5208
Mứt đu đủ44.100.4178
Mứt bí ngô49.100.5198.4
Mướp tây / đậu bắp70236
Mướp3.50118
Muối0000
Mực xào thập cẩm3.55.917.4136.7
Mực xào sả ớt0.16.731184.7
Mực tươi00.916.373.3
Mực ống3.501470
Mực nang1.21.216.581.6
Mực khô2.54.560.1290.9
Móng lợn01323209
Mộc nhĩ72011332
Mỡ lợn nước099.60896.4
Mỡ lợn100900
Mỡ lá lợn0942854
Mỡ bò0942854
10.500.945.6
Mít mật1401.562
Mít kho1053.799.8
Mít dai11.400.648
Mít2401100
Miến gà100.218.117.8634.9
Miến dong82.20.10.6332.1
Miến ăn liền66.49.63.8367.2
Miến860.10.2345.7
Mì ý73110341
Mì xào dòn51.629.342.2638.9
Mì vịt tiềm64.54332.9776.6
Mì tôm Hàn Quốc84208548
Mì thịt heo66.48.219415.4
Mì quảng67.420.222.4541
Mì gói252.14.5136.9
Mì căn xào sả53.95.87.7298.6
Mì bò viên62.114.419.5456
Mì ăn liền55.119.59.7434.7
Mề gà0.61.321.399.3
Me chua70236
17.646.420.1568.4
Mật ong81.300.4326.8
Măng tre60232
Măng tây40224
Măng kho thập cẩm12.56.28.9141.4
Măng chua1.401.411.2
Mận110148
Mắm tôm loãng2.10.8743.6
Mắm tôm đặc01.514.872.7
Mắm Thái13.97.411.1166.6
Mắm tép chua5.51.28.767.6
Mắm chưng4.413.713.3194.1
Mạch nha82.500.2330.8
Lươn, cá chình01219184
Lươn01.52093.5
Lưỡi lợn01716217
Lưỡi heo1.412.814.2177.6
Lưỡi bò41615220
Lưng gà, thịt và mỡ02914317
Lưng gà, thịt0620134
Lòng heo (ruột già)0.815.16.9166.7
110044
Lạp xưởng chiên0.927.510.4292.7
Lạp xưởng1.75520.8585
Lạc164926609
Lá lách031899
Lá diếp xoắn50228
Kiwi151173
Khoai tây chiên49.335.42.2524.6
Khoai tây bò bít tết20.212.912.4246.5
Khoai tây180280
Khoai sọ2601108
Khoai lang200288
Khổ qua xào trứng4.68.54.6113.3
Khổ qua (quả)40120
Khổ qua (lá)31541
Khô gà44.933.4193.7
Khế70132
Kẹo vừng85.96.92.8416.9
Kẹo sữa787.32.9389.3
Kẹo sôcôla85.14.61.6388.2
Kẹo ngậm bạc hà61.905.2268.4
Kẹo dừa mềm75.612.20.6414.6
Kẹo đậu phộng64.816.510.3448.9
Kẹo cà phê91.51.30377.7
Kẹo bơ cứng (Toffee)71.117.22.1447.6
Kem hộp50.8176380.2
Huyết heo sống0.20.15.724.5
Huyết heo luộc00.110.743.7
Huyết bò0.40.21875.4
Húng quế31333
Hủ tíu xào62.825.541.4646.3
Hủ tíu thịt heo47.812.514.4361.3
Hủ tíu Nam vang42.514.824.3400.4
Hủ tíu mì56.912.916.7410.5
Hủ tíu giò heo55.93329636.6
Hủ tíu bò kho55.413.417410.2
Hột é443116519
Hồng xiêm / Sa bô chê201089
Hồng xiêm100.70.548.3
Hoành thánh31.77.412.3242.6
Hoa chuối5.501.528
Hến421282
Hẹ lá30220
Hạt sen171493
Hạt hướng dương (phơi khô)205121623
Hạt điều33448560
Hạnh nhân224921613
Hành lá (hành hoa)4.301.322.4
Hành lá70236
Hải sâm0.20.321.589.5
Há cảo5612.27.4363.4
Gừng tươi5.800.424.8
Gừng181289
Gỏi tôm cuốn17.857.7147
Gỏi ngó sen38.49.312.2286.1
Gỏi khô bò25.111.515.8267.1
Gỏi bì cuốn10.63.610.3116
Gỏi bắp chuối11.36.45.1123.2
Giò thủ054.316552.7
Giò lụa05.521.5135.5
Giò cháo quẩy16.34.33.2116.7
Giò bò033.513.8356.7
Giá đỗ7.505.552
Giá đậu xanh5.305.543.2
Ghẹ00.711.953.9
Gạo trắng7916349
Gạo tẻ76.117.8344.6
Gạo nếp cái74.91.58.2345.9
Gạo nếp8217365
Gạo nâu / gạo lức7738367
Gạo lứt230.92.6110.5
Gan vịt4519137
Gan lợn2421128
Gan heo xào3.49.724.8200.1
Gan gà0517113
Gan bò4420132
Gấc10.5020122
Gà xào sả ớt4.719.120.4272.3
Gà rô ti2.823.120.3300.3
Gà kho gừng10.319.121.9300.7
Đường nâu98.100.1392.8
Đường cát trắng99.300397.2
Đuôi lợn03318369
Đùi gà, thịt và da01517203
Đùi gà, thịt0420116
Đùi gà chiên4.612.311173.1
Dừa, nước40120
Dừa, cùi15333369
Dưa vàng (casaba)70132
Dứa ta6.500.829.2
Dưa ruột vàng (cantaloupe)90140
Dưa lưới (honeydew), dưa lê90140
Dưa hấu80136
Dưa gang70132
Dưa chuột gọt vỏ20112
Dưa chuột có vỏ40120
Dưa chuột300.815.2
Dưa cải bẹ4.50226
Dưa cải bắp50124
Dứa130156
Đu đủ chín7.70134.8
Đu đủ100144
Dọc mùng3.800.2516.2
Diếp Lô Lô301.518
Đậu tương (đậu nành)24.618.434400
Dầu thực vật099.70897.3
Dâu tây80136
Đậu rồng (lá)141689
Đậu rồng (hạt)421630432
Đậu phụ rán102017288
Đậu phụ okara132382
Đậu phụ lụa rắn23763
Đậu phụ lụa mềm33559
Đậu phụ0.75.410.995
Đậu phộng, lạc sống164926609
Đậu phộng chiên10.359.525.7679.5
Đậu phộng15.544.527.5572.5
Dầu oliu100900
Đậu nành (xanh)11713159
Đậu hủ sốt cà1113.618.1238.8
Đậu hủ dồn thịt5.325.818.7328.2
Đậu hủ chiên xả0.71111.6148.2
Đậu côve / đậu đũa70236
Đậu cô ve111573
Đậu / đỗ xanh63124357
Đậu / đỗ trắng nhỏ62121341
Đậu / đỗ trắng60123341
Đậu / đỗ đỏ61123345
Đậu / đỗ đen62122345
Dăm bông heo0.32523318.2
Da heo02.723.3117.5
Da gà03213340
Dạ dày lợn01017158
Dạ dày bò03.512.581.5
Cùi dừa non2.61.73.539.7
Cùi dừa già6.2364.8368
Cua vua Alaska00.61877.4
Cua nữ hoàng011985
Cua đồng23.312.386.9
Cua biển (xanh)021890
Cua biển70.617.5103.4
Củ từ2802120
Củ nghệ (gia vị)65108382
Củ hành90140
Củ diếp xoắn180176
Củ dền100248
Củ đậu900.839.2
Củ cải trắng3.701.520.8
Củ cái trắng30116
Cơm gạo trắng280.32.7125.5
CocaCola10.40041.6
Cổ gà, thịt và da02614290
Cổ gà, thịt0918153
Chuối tiêu22.20.21.596.6
Chuối tây150.30.966.3
Chuối230196
Chôm chôm210188
Chim cút, thịt và mỡ01220188
Chim cút, thịt0522133
Chim cút chiên bơ2.316.910.6203.7
Cháo trắng521.38.1252.1
Cháo sườn50.76.912.9316.5
Cháo ăn liền704.46.8346.8
Chao (đậu hũ nhũ)588124
Chanh dây2312109
Chanh (quả)110148
Chanh4.800.922.8
Chân giò lợn (bỏ xương)018.615.7230.2
Chân gà, thịt và da01218180
Chân gà, thịt0420116
Chân ếch001664
Chả trứng chưng9.45.110.8126.7
Chả quế03916.2415.8
Chả lụa kho3.54.611.7102.2
Chả lụa chiên5.718.536.7336.1
Chả lụa05.521.5135.5
Chả lợn5.150.410.8517.2
Chả giò chiên3.62.11.840.5
Chả cá thác lác chiên0.29.711.3133.3
Chà bông cá lóc34.165.7311.7
Chà bông020.453395.6
Chả bò033.513.8356.7
Cây đại hoàng500.823.2
Cây bạc hà lục81353
Cây bạc hà cay151485
Cây atisô110356
Cật bò0.31.812.567.4
Cari bột467.38.2282.5
Cánh gà, thịt và da01618216
Cánh gà, thịt0422124
Canh bún44.66.913.6294.9
Cẳng gà, thịt và da0919157
Cẳng gà, thịt0321111
Cần tây40120
Cần ta1.50110
Cam (quả)120152
Cam8.400.937.2
Cải xoong / xà lách xoong10212
Cải xoăn Kale10.50354
Cải xanh turnips70132
Cải xanh2.101.715.2
Cải thìa (cải trắng)2.601.416
Cải thìa20112
Cải thảo30116
Cải ngọt20216
Cải ngồng/cải rổ41129
Cải đắng30220
Cải cúc / rau tần ô31333
Cải cúc1.901.614
Cải bắp60128
Cá viên kho3.52.815.199.6
Cá Trôi05.718.8126.5
Cá trích hộp3.514.422.3232.8
Cá trê chiên018.912.4219.7
Cá trê011.916.5173.1
Cá trắm cỏ02.61791.4
Cá Trắm02.61791.4
Cá Tra/basa (?)002392
Cà tím nướng6.801.533.2
Cà tím60128
Cá thu vua022098
Cá thu thái bình dương0820152
Cá thu tây ban nha0619130
Cá thu hộp01224.8207.2
Cá thu đại tây dương01419202
Cá thu010.318.2165.5
Cà rốt100144
Cá rô phi022098
Cá rô đồng05.519.1125.9
Cà ri3611.47.8277.8
Cá quả (cá lóc)02.718.297.1
Cá phèn04.515.9104.1
Cà pháo3.601.520.4
Cá nục (?)0.5724161
Cá nục03.320.2110.5
Cá ngừ kho8.71.817.7121.8
Cá ngừ00.629121.4
Cá nạc01.117.579.9
Cá mú011985
Cá mòi kho10.854.3105.4
Cá mòi0617.5124
Cá mỡ09.316.8150.9
Cá mè0618126
Cá lóc kho8.73.815.7131.8
Cá lóc chiên012.214.9169.4
Cá lóc02.718.297.1
Cá khô03.943.3208.3
Cá hú kho8.79.715.6184.5
Cá hồi01121183
Cá giếc01.817.787
Cá đối kho4.42.710.282.7
Cá đối chiên07.79.8108.5
Cá đối0419112
Cá cơm lăn bột chiên33.417.36.7316.1
Cá cơm04.820.4124.8
Cà chua xanh50124
Cà chua vàng / cam30116
Cà chua dồn thịt9.27.27.3130.8
Cà chua4.200.619.2
Cá chim chiên07.610.5110.4
Cá chim0817140
Cá chép chưng tương7.96.616.4156.6
Cá chép05.518121.5
Cá bống00.815.870.4
Cá bạc má kho8.75.321.1166.9
Cá bạc má chiên09.113.1134.3
Bưởi chùm80136
Bưởi100144
Bún xào562823.4569.6
Bún thịt nướng chả giò77.921.1624598.04
Bún thịt nướng67.313.714.7451.3
Bún riêu ốc65.517.228.4530.4
Bún riêu cua5812.217.8413
Bún riêu6616.816.5481.2
Bún mộc56.519.428.1513
Bún măng56.419.520.9484.7
Bún mắm56.815.528.2479.5
Bún lứt751.85336.2
Bún đậu mắm tôm48.944.558.3829.3
Bún cá561519435
Bún bò huế (giò)56.430.630.2621.8
Bún bò huế65.31618.4478.8
Bún ăn liền6096.4346.6
Bún25.701.7109.6
Bột sắn dây84.300.7340
Bột chiên39.525.813.2443
Bột cacao5313.719.6413.7
Bông hẹ41337
Bông cải xào thập cẩm14.66.36.7141.9
Bò cuốn mỡ chài130.946.160.41180.1
Bò cuốn lá lốt133.112.549840.9
Bò bía7.74.35.892.7
0.583.50.5755.5
Bia901.642.4
Bí xanh (mùa hè)30116
Bí xanh (baby)30324
Bí ngô5.600.323.6
Bí đao (bí xanh)2.400.612
Bí đao30012
Bầu xào trứng48.54108.5
Bầu40120
Bắp tươi39.62.34.1195.5
Bắp ngô ngọt191397
Bắp bò0634190
Bao tử heo02.914.684.5
Bao tử bò04.214.897
Bánh trứng nhện74.23.79.6368.5
Bánh tráng trộn32.516.35296.7
Bánh tráng mỏng78.90.24333.4
Bánh tiramisu36135281
Bánh thỏi sôcôla62.530.44.9543.2
Bánh sôcôla68.817.63.9449.2
Bánh quế76.410.78.3435.1
Bánh quẩy đường47.55.36261.7
Bánh phồng tôm34.159.21.6675.6
Bánh phở32.103.2141.2
Bánh mì khô71.31.312.3346.1
Bánh mì đen4839255
Bánh mì4841232
Bánh men74.23.79.6368.5
Bánh khảo90.20.33.2376.3
Bánh kem xốp60.7248.3492
Bánh in chay90.20.33.2376.3
Bánh hỏi (tươi)250.32.3111.9
Bánh đúc11.30.30.951.5
Bánh dorayaki38.42.74.1194.3
Bánh chả80.56.63.4395
Bánh canh thịt heo48.58.512.8321.7
Bánh canh thịt gà48.511.112.8345.1
Bánh canh giò heo48.623.619482.8
Bánh canh cua54.38.421.4378.4
Bánh canh chay10950321
Bánh bích quy75.14.58.8376.1
Bánh bao47.50.56.1218.9
Ba tê15.424.610.8326.2
Ba khía muối02.914.282.9
Ba chỉ / ba rọi (việt)021.516.5259.5
Ba chỉ / ba rọi (nước ngoài)0539513

bang-tinh-calo-trong-thuc-an

Bảng tính lượng calo trong thức ăn hằng ngày được cập nhật theo số liệu của của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam năm 2021

Calo là gì?

Calo là một đơn vị tính năng lượng trong từ thức ăn. Trong thực phẩm chúng ta ăn vào cung cấp năng lượng dưới dạng nhiệt để cơ thể chúng ta hoạt động. Điều này có nghĩa là chúng ta cần ăn một lượng calo nhất định chỉ để duy trì sự sống. Nhưng nếu chúng ta hấp thụ quá nhiều calo, chúng ta sẽ có nguy cơ tăng cân.

Xem thêm: Cách tính calo online tạo thực đơn tăng cân giảm cân phù hợp.

Cách tính Calo trong thức ăn

Để tính calo trong thức ăn, chúng ta cần xác định được thức ăn đó có bao nhiêu chất đạm, chất tinh bột và chất béo ( protein, carb và fat). Từ đó xác định lượng calories. Các nguyên tố trong dinh dưỡng tính calo là:

  • Chất đạm-protein: 4 calo/gram,
  • Chất tinh bột-carb: 4calo/gram,
  • Chất béo-fat: 9calo/gram

Điều gì ảnh hưởng đến nhu cầu calo hàng ngày và chúng được ước tính như thế nào?

  • Ngoài cân nặng và chiều cao của bạn, lượng calo cần thiết để duy trì cân nặng đó còn phụ thuộc vào giới tính, tuổi và hoạt động của bạn.
  • Hoạt động được ước tính từ số phút tập thể dục mỗi ngày bao gồm cả đi bộ.
  • Bạn cũng có thể sử dụng công cụ tính calo online tạo thực đơn giảm hoặc tăng cân nhanh chóng.
      ◊ Sử dụng cân nặng mục tiêu của bạn để ước tính lượng calo mục tiêu cần thiết.
      ◊ Để giảm cân, hãy chọn mức thấp hơn lượng calo cân bằng của bạn nhưng không dưới 1000 calo mỗi ngày trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
      ◊ Để tăng cân, hãy chọn mức cao hơn lượng calo giữ cân của bạn.

Tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ca-lo

3.5/5 - (2 votes)